--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ai đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ai đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ai đời
Your browser does not support the audio element.
+ khẩu ngữ
Fancy
ai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọc
fancy her reading such a rag!
Lượt xem: 1273
Từ vừa tra
+
ai đời
:
Fancyai đời tờ báo lá cải như thế mà cô ta vẫn đọcfancy her reading such a rag!
+
cornish
:
thuộc, liên quan tới Cornwall (một trong những hạt tây nam của Anh), người dân của nó, hay tiếng Cornish
+
fleury
:
trang trí bằng hoa irit (huy hiệu)
+
cải chính
:
To give the lie to, to reject as unfounded, to correctcải chính tin đồn nhảmto reject a false rumour as unfounded
+
đường kính
:
Granulated sugar